Danh sách các kỳ thủ cờ vây Việt Nam
Danh sách những kỳ thủ cờ vây trình độ dan của Việt Nam.
Đẳng cấp ở trang này tạm thời được xét (tương đối) theo trình độ KGS. Bên cạnh đó, những kỳ thủ đoạt giải vô địch quốc gia Việt Nam từ 2 lần trở lên sẽ được mặc định trình độ ít nhất ở mức 5d cho nam và 3d cho nữ.
Tên các kỳ thủ nữ được in nghiêng.
4d – 6d
Họ tên | Trình độ | Nick KGS | Năm sinh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Lê Mai Duy | 5d | KENEDI | 1967 | VĐTQ 2002, 2004, 2006, 2011 |
Đỗ Khánh Bình | 5d | ganuong | 1989 | VĐTQ 2010, 2012, 2018 |
Phạm Đức Anh | 5d | hihi | 1988 | VĐTQ 2013 |
Bùi Lê Khánh Lâm | 5d | 1984 | VĐTQ 2009, 2015 | |
Nguyễn Mạnh Linh | 5d | VĐTQ 2016, 2017 | ||
Trần Chí Thành | 5d | VĐTQ 2005, 2007 | ||
Trần Anh Tuấn | 5d | VĐTQ 2003, 2008 | ||
Phạm Minh Quang | 5d | Walkin | 1986 | |
Trần Quang Tuệ | 5d | mayday | 1991 | |
Trần Phước Dinh | 5d | alex | 1995 | |
Hoàng Nam Thắng | 4d | VĐTQ 2001 | ||
Phạm Nguyễn Hữu Lộc | 4d | choai | 1989 | VĐTQ 2014 |
Trần Trung Tín | 4d | |||
Võ Nhật Minh | 4d | |||
Đỗ Minh Đạo | 4d | |||
Vũ Thiện Bảo | 4d | |||
Nguyễn Như Văn | 4d | |||
Nguyễn Võ Dương | 4d | 1989 | ||
Nguyễn Quang Huy | 4d | huyhuy | 1985 | |
Hoàng Vĩnh Hòa | 4d | |||
Huỳnh Rạng Đông | 4d | Shinichi | ||
Nguyễn Duy Thanh | 4d | 1987 |
1d – 3d
Họ tên | Trình độ | STT | Năm sinh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Anh | 3d | 1989 | VĐTQ (nữ) 2002-2005, 2008, 2009 | |
Trần Thanh Mai | 3d | pianist | VĐTQ (nữ) 2006, 2010, 2014 | |
Võ Duy Minh | 3d | voduyminh | ||
Phạm Thị Kim Long | 3d | KimLong | 1991 | VĐTQ (nữ) 2007, 2012, 2013 |
Dương Văn Bảo | 3d | DuongGia | 1989 | |
Nguyễn Tấn Phát | 3d | kisidon | 1993 | |
Lê Anh Quang | 3d | GiacNgo | 1982 | |
Trần Việt Hà | 3d | 1991 | ||
Nguyễn Hữu Hưởng | 3d | nigaiki | 1990 | |
Tô Phước Thái | 3d | |||
Trần Quý Nhân | 3d | 1991 | ||
Nguyễn Thị Tâm Anh | 3d | miuu | 1992 | VĐTQ (nữ) 2011 |
Bùi Thị Yến Nhi | 2d | kisidon | 1990 | |
Nguyễn Thị Kim Ngọc | 2d | VĐTQ (nữ) 2015 | ||
Trần Quốc Khánh | 2d | 1990 | ||
Võ Yến Trang | 2d | |||
Nguyễn Trí Huy | 2d | 1989 | ||
Trần Trí Tâm | 2d | |||
Kiều Hải Đăng | 2d | |||
Lương Hồng Vĩ | 2d | Leogregar | 1993 | |
Phạm Việt Khôi | 2d | kimidori | 1988 | |
Triệu Tuấn Anh | 2d | nogonow | 1987 | |
Ngô Ánh Tâm | 2d | Yus | ||
Lưu Hoàng Giang | 2d | TieuAnh | 1992 | |
Huỳnh Nhật Tân | 2d | CuTy | 1995 | |
Trần Tử Huân | 2d | |||
Lưu Phương Trà | 1d | |||
Nguyễn Phương Chi | 1d | |||
Từ Nguyễn Thiên Phúc | 1d | 1993 | ||
Phạm Tuấn Anh | 1d | 1992 | ||
Nguyễn Đình Thanh | 1d | 1995 | ||
Đỗ Đình Tiến | 1d | 1992 | ||
Phan Quốc Hùng | 1d | 1992 | ||
Tạ Việt Dũng | 1d | vietdung | 1986 | |
Đỗ Thị Hồng Loan | 1d | 1990 | ||
Đỗ Nguyễn Anh Minh | 1d | anhminh | 1990 | |
Trần Quang Duy | 1d | 1989 | ||
Nguyễn Phương Chi | 1d | |||
Nguyễn Tiến Việt | 1d | goplayerhn | 1989 |