Danh sách các kỳ thủ cờ vây Việt Nam
Danh sách những kỳ thủ cờ vây trình độ dan của Việt Nam.
Đẳng cấp ở trang này tạm thời được xét (tương đối) theo trình độ KGS. Bên cạnh đó, những kỳ thủ đoạt giải vô địch quốc gia Việt Nam từ 2 lần trở lên sẽ được mặc định trình độ ít nhất ở mức 5d cho nam và 3d cho nữ.
Tên các kỳ thủ nữ được in nghiêng.
Họ tên | Trình độ | Năm sinh | Ghi chú |
---|---|---|---|
Phạm Đức Anh | 5d | 1988 | VĐTQ 2013, 2020, 2022 |
Trần Quang Tuệ | 5d | 1991 | VĐTQ 2019, 2021, 2023 |
Đỗ Khánh Bình | 5d | 1989 | VĐTQ 2010, 2012, 2018 |
Nguyễn Mạnh Linh | 5d | VĐTQ 2016, 2017 | |
Hà Quỳnh Anh | 5d | 2006 | VĐTQ (nữ) 2018, 2020, 2021, 2022, 2023 |
Bùi Lê Khánh Lâm | 5d | 1984 | VĐTQ 2009, 2015 |
Lê Mai Duy | 5d | 1967 | VĐTQ 2002, 2004, 2006, 2011 |
Trần Anh Tuấn | 5d | VĐTQ 2003, 2008 | |
Trần Chí Thành | 5d | VĐTQ 2005, 2007 | |
Trần Phước Dinh | 5d | 1995 | |
Phạm Minh Quang | 5d | 1986 | |
Phạm Thị Kim Long | 4d | 1991 | VĐTQ (nữ) 2007, 2012, 2013 |
Nguyễn Thị Hồng Anh | 4d | 1989 | VĐTQ (nữ) 2002-2005, 2008, 2009 |
Trần Thanh Mai | 4d | VĐTQ (nữ) 2006, 2010, 2014 | |
Nguyễn Thị Tâm Anh | 3d | 1992 | VĐTQ (nữ) 2011, 2019 |
Hoàng Nam Thắng | 4d | VĐTQ 2001 | |
Phạm Nguyễn Hữu Lộc | 4d | 1989 | VĐTQ 2014 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc | 3d | VĐTQ (nữ) 2015 | |
Trần Trung Tín | 4d | ||
Võ Nhật Minh | 4d | ||
Đỗ Minh Đạo | 4d | ||
Vũ Thiện Bảo | 4d | ||
Nguyễn Như Văn | 4d | ||
Nguyễn Võ Dương | 4d | 1989 | |
Nguyễn Quang Huy | 4d | 1985 | |
Hoàng Vĩnh Hòa | 4d | ||
Huỳnh Rạng Đông | 4d | ||
Nguyễn Duy Thanh | 4d | 1987 | |
Võ Duy Minh | 4d | ||
Huỳnh Nhật Tân | 4d | 1995 | |
Lê Anh Quang | 4d | 1982 | |
Trần Việt Hà | 4d | 1991 | |
Dương Văn Bảo | 3d | 1989 | |
Nguyễn Tấn Phát | 3d | 1993 | |
Nguyễn Hữu Hưởng | 3d | 1990 | |
Trần Quý Nhân | 3d | 1991 | |
Bùi Thị Yến Nhi | 2d | 1990 | |
Trần Quốc Khánh | 2d | 1990 | |
Võ Yến Trang | 2d | ||
Nguyễn Trí Huy | 2d | 1989 | |
Trần Trí Tâm | 2d | ||
Kiều Hải Đăng | 2d | ||
Lương Hồng Vĩ | 2d | 1993 | |
Phạm Việt Khôi | 3d | 1988 | |
Triệu Tuấn Anh | 2d | 1987 | |
Ngô Ánh Tâm | 2d | ||
Lưu Hoàng Giang | 2d | 1992 | |
Trần Tử Huân | 2d | ||
Lưu Phương Trà | 1d | ||
Nguyễn Phương Chi | 1d | ||
Từ Nguyễn Thiên Phúc | 1d | 1993 | |
Phạm Tuấn Anh | 1d | 1992 | |
Nguyễn Đình Thanh | 1d | 1995 | |
Đỗ Đình Tiến | 1d | 1992 | |
Phan Quốc Hùng | 1d | 1992 | |
Tạ Việt Dũng | 1d | 1986 | |
Đỗ Thị Hồng Loan | 1d | 1990 | |
Đỗ Nguyễn Anh Minh | 1d | 1990 | |
Trần Quang Duy | 1d | 1989 | |
Nguyễn Phương Chi | 1d | ||
Nguyễn Tiến Việt | 1d | 1989 |